Cấu tạo, đếm, phân tích, đọc và viết số. Bốn phép tính cộng, trừ, nhân, chia. | | |
1 | Ôn tập cộng, trừ các số có 5 chữ số | 1. | Cộng 2 số trong phạm vi <=5 chữ số. |
2. | Trừ 2 số trong phạm vi <=5 chữ số. |
3. | Cộng, trừ 3 số trong phạm vi <=5 chữ số. |
Đọc, viết và phân tích số tổng quát | 4. | Đọc số tổng quát |
5. | Viết số tổng quát |
6. | Phân tích số tổng quát |
Phép cộng, trừ các số có nhiều chữ số tổng quát. | 7. | Cộng 2 số bất kỳ trong phạm vi 9 chữ số |
8. | Trừ 2 số bất kỳ trong phạm vi 9 chữ số |
9. | Cộng, trừ 3 số bất kỳ trong phạm vi 9 chữ số |
Nhân số có nhiều chữ số với số có 1 chữ số. | 10. | Nhân số bất kỳ không quá 9 chữ số với số có 1 chữ số bất kỳ |
11. | Nhân số bất kỳ không quá 9 chữ số với số có 1 chữ số, không nhớ. |
12. | Nhân số bất kỳ không quá 9 chữ số với số có 1 chữ số, có nhớ |
Nhân số bất kỳ với 10, 100, 1000, ... | 13. | Nhân số bất kỳ với 10, 100, 1000, ... |
Nhân 1 số với số có 2 chữ số: không nhớ | 14. | Nhân 1 số với số có 2 chữ số, không nhớ, tổng quát. |
15. | Nhân số có 2 chữ số với số có 2 chữ số, không nhớ. |
16. | Nhân số có 3 chữ số với số có 2 chữ số, không nhớ. |
17. | Nhân số có 4 chữ số với số có 2 chữ số, không nhớ. |
18. | Nhân số có 5 chữ số với số có 2 chữ số, không nhớ. |
19. | Nhân số có 6 chữ số với số có 2 chữ số, không nhớ. |
Nhân 1 số với số có 2 chữ số: có nhớ | 20. | Nhân một số với số có 2 chữ số, có nhớ, tổng quát. |
21. | Nhân số có 2 chữ số với số có 2 chữ số, có nhớ. |
22. | Nhân số có 3 chữ số với số có 2 chữ số, có nhớ. |
23. | Nhân số có 4 chữ số với số có 2 chữ số, có nhớ. |
24. | Nhân số có 5 chữ số với số có 2 chữ số, có nhớ. |
25. | Nhân số có 6 chữ số với số có 2 chữ số, có nhớ. |
Nhân 1 số với số có 3 chữ số: không nhớ | 26. | Nhân số bất kỳ với số có 3 chữ số, không nhớ. |
27. | Nhân số có 3 chữ số với số có 3 chữ số, không nhớ. |
28. | Nhân số có 4 chữ số với số có 3 chữ số, không nhớ. |
29. | Nhân số có 5 chữ số với số có 3 chữ số, không nhớ. |
30. | Nhân số có 6 chữ số với số có 3 chữ số, không nhớ. |
Nhân 1 số với số có 3 chữ số: có nhớ | 31. | Nhân số bất kỳ với số có 3 chữ số, có nhớ. |
32. | Nhân số có 3 chữ số với số có 3 chữ số, có nhớ. |
33. | Nhân số có 4 chữ số với số có 3 chữ số, có nhớ. |
34. | Nhân số có 5 chữ số với số có 3 chữ số, có nhớ. |
35. | Nhân số có 6 chữ số với số có 3 chữ số, có nhớ. |
Ôn tập phép nhân. | 36. | Nhân 2 số tổng quát |
37. | Nhân 1 số với số có 2 chữ số, tổng quát |
38. | Nhân 1 số với số có 3 chữ số, tổng quát |
Chia số có nhiều chữ số cho số có 1 chữ số. | 39. | Chia số có nhiều chữ số cho số có 1 chữ số. |
Chia hai số có tận cùng là các chữ số 0. | 40. | Chia hai số có tận cùng là các chữ số 0. |
Chia cho số có 2 chữ số: không nhẩm. | 41. | Chia 1 số cho số có 2 chữ số, không nhẩm, chia hết. |
42. | Chia 1 số cho số có 2 chữ số, không nhẩm, chia có dư. |
Chia cho số có 2 chữ số: có nhẩm. | 43. | Chia 1 số cho số có 2 chữ số, có nhẩm, chia hết. |
44. | Chia 1 số cho số có 2 chữ số, có nhẩm, chia có dư. |
Chia cho số có 3 chữ số: không nhẩm. | 45. | Chia 1 số cho số có 3 chữ số, không nhẩm, chia hết. |
46. | Chia 1 số cho số có 3 chữ số, không nhẩm, chia có dư. |
Chia cho số có 3 chữ số: có nhẩm. | 47. | Chia 1 số cho số có 3 chữ số, có nhẩm, chia hết. |
48. | Chia 1 số cho số có 3 chữ số, có nhẩm, chia có dư. |
Ôn tập phép chia: tổng quát, có nhẩm | 49. | Chia tổng quát có nhẩm giữa 2 số. |
50. | Chia tổng quát có nhẩm giữa 2 số, chia hết. |
51. | Chia tổng quát có nhẩm giữa 2 số, chia có dư. |
52. | Chia tổng quát có nhẩm giữa 2 số, bất kỳ. |
53. | Chia 1 số cho số có 2 hoặc 3 chữ số, chia hết |
54. | Chia 1 số cho số có 2 hoặc 3 chữ số, chia có dư. |
2 | Làm quen với phân số | 55. | Làm quen với phân số |
So sánh phân số | 56. | So sánh 2 phân số cùng mẫu số |
57. | So sánh 2 phân số khác mẫu số |
Rút gọn phân số | 58. | Rút gọn phân số về dạng tối giản, không là hỗn số |
59. | Rút gọn phân số về dạng hỗn số |
Phép Cộng, Trừ phân số. | 60. | Cộng 2 phân số cùng mẫu số |
61. | Cộng 2 phân số khác mẫu số |
62. | Trừ 2 phân số cùng mẫu số |
63. | Trừ 2 phân số khác mẫu số |
Phép Nhân, Chia phân số. | 64. | Nhân 2 phân số |
65. | Nhân phân số với số tự nhiên |
66. | Chia 2 phân số |
67. | Chia phân số cho số nguyên |
68. | Chia số nguyên cho phân số |
Đo lường và các phép toán với đơn vị đo lường. | | |
1 | Diện tích: dm2, m2 | 69. | Đổi đơn vị đo diện tích |
70. | So sánh đơn vị đo diện tích |
71. | Cộng, trừdiện tích:đơn giản |
72. | Cộng, trừ diện tích: phức hợp |
73. | Nhân, chia diện tích: đơn giản |
74. | Nhân, chia diện tích:phức hợp |
Khối lượng: yến, tạ, tấn | 75. | So sánh khối lượng |
76. | Đổi đơn vị đo khối lượng: mức đơn |
77. | Đổi đơn vị đo khối lượng: mức phức hợp |
78. | Phép công, trừ : mức đơn |
79. | Phép cộng, trừ: mức phức hợp |
80. | Phép nhân, chia: mức đơn |
81. | Phép nhân, chia: phức hợp, không nhớ |
82. | Phép nhân, chia: phức hợp, có nhớ. |
Khối lượng: dag, hg | 83. | So sánh khối lượng |
84. | Đổi đơn vị đo khối lượng |
85. | Phép cộng, trừ khối lượng |
86. | Phép nhân, chia khối lượng |
Bảng các đơn vị đo khối lượng | 87. | So sánh khối lượng |
88. | Đổi đơn vị đo khối lượng: mức đơn |
89. | Đổi đơn vị đo khối lượng: mức phức hợp |
90. | Cộng, trừkhối lượng: mức đơn |
91. | Cộng, trừ khối lượng: phức hợp |
92. | Nhân, chia khối lượng: mức đơn |
93. | Nhân, chia khối lượng: phức hợp, không nhớ |
94. | Nhân khối lượng: phức hợp, có nhớ |
95. | Chia khối lượng: phức hợp, có nhớ |
2 | Đổi đơn vị đo diện tích: km2 | 96. | Đổi đơn vị đo giữa km2 với các đơn vị khác: mức đơn giản |
97. | Đổi đơn vị đo giữa km2 với các đơn vị khác: mức phức hợp |
Các phép toán với số đo diện tích km2 | 98. | Phép cộng, trừ diện tích |
99. | Phép nhân, chia diện tích |
100. | Phép toán cộng, trừ, nhân, chia |
Xem đồng hồ, lịch và số đo thời gian. | | |
1 | Giây, thế kỷ | 101. | Các bài toán với giây và thế kỷ |
Các bài toán liên quan đến thời gian | 102. | Các tính toán thời gian trong phạm vi tháng |
103. | Các tính toán thời gian trong phạm vi năm |
104. | Các tính toán thời gian tổng quát. |
Chuyển đổi các đơn vị thời gian | 105. | Chuyển đổi các đơn vị thời gian |
106. | Chuyển đổi các đơn vị thời gian: dạng đơn giản |
107. | Chuyển đổi các đơn vị thời gian: dạng phức tạp |
2 | Ôn tập về đại lượng thời gian | 108. | Các bài tập tổng hợp về đại lượng thời gian |
Hình học và các bài toán có liên quan đến hình học. | | |
1 | Nhận biết các góc | 109. | Phân biệt góc vuông, góc không vuông |
110. | Phân biệt góc vuông, góc nhọn, góc tù, góc bẹt |
Khái niệm đường thẳng song song, vuông góc | 111. | Phân biệt đường thẳng song song |
112. | Phân biệt đường thẳng vuông góc |
113. | Nối điểm kẻ các đoạn thẳng song song |
114. | Nối điểm kẻ các đoạn thẳng vuông góc |
Nhận biết và vẽ hình | 115. | Nối đoạn thẳng để vẽ hình |
116. | Kẻ thêm đoạn thẳng để tạo hình |
2 | Hình bình hành | 117. | Tính chu vi hình bình hành |
118. | Tính diện tích hình bình hành |
Hình thoi | 119. | Tính diện tích hình thoi |
Các dạng bài toán cần giải có lời văn. | | |
1 | Tìm 2 số biết tổng và hiệu | 120. | Bài toán có vẽ sơ đồ loại I |
121. | Bài toán có vẽ sơ đồ loại II |
122. | Tìm 2 số biết tổng và hiệu tổng quát, không sơ đồ |
2 | Tìm 2 số biết tổng và tỉ số | 123. | Bài toán giải có sơ đồ |
124. | Bài toán không vẽ sơ đồ |
Tìm 2 số biết hiệu và tỉ số | 125. | Bài toán giải có sơ đồ |
126. | Bài toán không vẽ sơ đồ |
Tính chất của số và các phép toán với số. | | |
1 | Tính chất giao hoán của phép cộng | 127. | Bài toán điền số |
128. | Bài toán điền dấu |
Tính chất kết hợp của phép cộng | 129. | Bài toán điền số: tính biểu thức bằng cách thuận tiện nhất |
Tính chất giao hoán của phép nhân | 130. | Dạng toán điền số |
Tính chất kết hợp của phép nhân | 131. | Dạng toán tính bằng 2 cách |
132. | Dạng toán tính bằng cách nhanh nhất |
Nhân 1 số với một tổng | 133. | Dạng toán tính bằng 2 cách |
134. | Dạng toán tính bằng cách thuận tiện nhất |
Nhân 1 số với một hiệu | 135. | Dạng toán tính bằng 2 cách |
136. | Dạng toán tính bằng cách thuận tiện nhất |
Chia 1 tổng cho một số | 137. | Dạng toán tính bằng 2 cách |
Chia 1 hiệu cho một số | 138. | Dạng toán tính bằng 2 cách |
Chia 1 số cho một tích | 139. | Dạng toán tính theo qui tắc |
140. | Dạng toán tính theo 2 cách |
141. | Dạng toán tính bằng cách thuận tiện nhất |
Chia 1 tích cho một số | 142. | Dạng toán: tính bằng 2 cách |
143. | Dạng toán: tính bằng cách thuận tiện nhất |
144. | Dạng toán: tính theo qui tắc tổng quát |
2 | Dấu hiệu chia hết cho 2 | 145. | Các bài toán mức độ dễ |
146. | Các bài toán mức độ nâng cao |
Dấu hiệu chia hết cho 5 | 147. | Các bài toán mức độ dễ |
148. | Các bài toán mức độ nâng cao |
Dấu hiệu chia hết cho 9 | 149. | Các bài toán mức độ dễ |
150. | Các bài toán mức độ nâng cao |
Dấu hiệu chia hết cho 3 | 151. | Các bài toán mức độ dễ |
152. | Các bài toán mức độ nâng cao |
Các bài toán hỗn hợp | 153. | Các bài toán mức độ dễ |
154. | Các bài toán mức độ nâng cao |
Biểu thức toán học, khái niệm và cách tính giá trị | | |
1 | Biểu thức chứa 1 chữ | 155. | Biểu thức dạng: X +- a |
156. | Biểu thức dạng: a +- X |
157. | Biểu thức dạng: X x/: a |
158. | Biểu thức dạng a x/: X |
Biểu thức chứa 2 chữ | 159. | Biểu thức dạng: X +- a +- b |
160. | Biểu thức dạng X x/: a x/: b |
Biểu thức chứa 3 chữ | 161. | Biểu thức dạng: a +- b +- c |
162. | Biểu thức dạng: a +- (b +- c) |
163. | Biểu thức dạng a x/: (b +- c) |
2 | Ôn tập tính giá trị biểu thức | 164. | Tính giá trị biểu thức số |
165. | Tính giá trị biểu thức chứa chữ |
Các dạng toán liên quan đến bảng số, biểu đồ, bản đồ và số La Mã. | | |
1 | Khái niệm biểu đồ | 166. | Quan sát và làm quen với biểu đồ |
167. | Quan sát và tính toán đơn giản với biểu đồ |
168. | Quan sát và tính toán trên biểu đồ |
169. | Biểu đồ: các bài toán tổng hợp |
2 | Tỷ lệ bản đồ và ứng dụng | 170. | Ứng dụng bản đồ: tính khoảng cách trên thực tế |
171. | Ứng dụng bản đồ: tính khoảng cách trên bản đồ |
Ôn tập | | |
1 | Ôn tập học kỳ I | 172. | Ôn tập học kỳ 1 |
2 | Ôn tập học kỳ II | 173. | Ôn tập học kỳ 2 |